lieyingthh 3ee05daa05 上传文档及相关SQL脚本 | 2 năm trước cách đây | |
---|---|---|
.. | ||
bigscreen | 2 năm trước cách đây | |
bigscreen_new | 2 năm trước cách đây | |
kpi31 | 2 năm trước cách đây | |
report | 2 năm trước cách đây | |
数据校验 | 2 năm trước cách đây | |
网运成本报表 | 2 năm trước cách đây | |
01.sql | 2 năm trước cách đây | |
01_08_10_19.sql | 2 năm trước cách đây | |
02.sql | 2 năm trước cách đây | |
03.sql | 2 năm trước cách đây | |
05.sql | 2 năm trước cách đây | |
06.sql | 2 năm trước cách đây | |
07.sql | 2 năm trước cách đây | |
08.sql | 2 năm trước cách đây | |
09.sql | 2 năm trước cách đây | |
10.sql | 2 năm trước cách đây | |
11.sql | 2 năm trước cách đây | |
12_13.sql | 2 năm trước cách đây | |
14.sql | 2 năm trước cách đây | |
15.sql | 2 năm trước cách đây | |
16.sql | 2 năm trước cách đây | |
17.sql | 2 năm trước cách đây | |
18.sql | 2 năm trước cách đây | |
19.sql | 2 năm trước cách đây | |
20.sql | 2 năm trước cách đây | |
21.sql | 2 năm trước cách đây | |
22.sql | 2 năm trước cách đây | |
23.sql | 2 năm trước cách đây | |
24.sql | 2 năm trước cách đây | |
25.sql | 2 năm trước cách đây | |
26.sql | 2 năm trước cách đây | |
29_30.sql | 2 năm trước cách đây | |
IDC报表.sql | 2 năm trước cách đây | |
SDR汇聚表检查.sql | 2 năm trước cách đây | |
合同剔除后.sql | 2 năm trước cách đây | |
合同更新.sql | 2 năm trước cách đây | |
合同校验_正向.sql | 2 năm trước cách đây | |
合同能耗校验.sql | 2 năm trước cách đây | |
大屏_比别人.sql | 2 năm trước cách đây | |
大屏_比自己.sql | 2 năm trước cách đây | |
大屏_看异常.sql | 2 năm trước cách đây | |
大屏_看趋准.sql | 2 năm trước cách đây | |
存储过程表.sql | 2 năm trước cách đây | |
局站对应网管RRU和BBU.sql | 2 năm trước cách đây | |
局站网管能耗.sql | 2 năm trước cách đây | |
工参治理.sql | 2 năm trước cách đây | |
工参治理业务量.sql | 2 năm trước cách đây | |
工参治理临时.sql | 2 năm trước cách đây | |
工参治理测试.sql | 2 năm trước cách đây | |
建表语句.sql | 2 năm trước cách đây | |
成本占比.sql | 2 năm trước cách đây | |
成本占比地市维度.sql | 2 năm trước cách đây | |
成本大屏租赁费中间表.sql | 2 năm trước cách đây | |
成本报表_入库.sql | 2 năm trước cách đây | |
指标.sql | 2 năm trước cách đây | |
本地测试.sql | 2 năm trước cách đây | |
端口用户数_已校准.sql | 2 năm trước cách đây | |
能耗合同关联核查.sql | 2 năm trước cách đây | |
虚机外部表建表语句.sql | 2 năm trước cách đây | |
资源核查-陈学.sql | 2 năm trước cách đây | |
资源系统局站表更新.sql | 2 năm trước cách đây | |
资源系统表建表.sql | 2 năm trước cách đây | |
铁塔场租视图.sql | 2 năm trước cách đây | |
铁塔表更新.sql | 2 năm trước cách đây | |
集团成本中间表.sql | 2 năm trước cách đây | |
集团成本入库.sql | 2 năm trước cách đây | |
集团成本外部表数据源更新.sql | 2 năm trước cách đây |